Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1986–87 Bảng xếp hạngVị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | R.S.C. Anderlecht | 34 | 25 | 7 | 2 | 82 | 25 | 57 | +57 | Tham gia 1987-88 European Cup. |
2 | KV Mechelen | 34 | 24 | 7 | 3 | 57 | 18 | 55 | +39 | Tham gia 1987-88 European Cup Winners' Cup. |
3 | Club Brugge K.V. | 34 | 19 | 7 | 8 | 70 | 34 | 45 | +36 | Tham gia 1987-88 UEFA Cup. |
4 | K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen | 34 | 18 | 8 | 8 | 59 | 41 | 44 | +18 | |
5 | K.S.K. Beveren | 34 | 15 | 14 | 5 | 44 | 24 | 44 | +20 | |
6 | R.F.C. de Liège | 34 | 14 | 10 | 10 | 44 | 38 | 38 | +6 | |
7 | R. Charleroi S.C. | 34 | 13 | 9 | 12 | 49 | 52 | 35 | -3 | |
8 | K.S.V. Waregem | 34 | 13 | 8 | 13 | 45 | 43 | 34 | +2 | |
9 | K. Beerschot V.A.C. | 34 | 11 | 11 | 12 | 35 | 39 | 36 | -4 | |
10 | Standard Liège | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 38 | 31 | +2 | |
11 | Cercle Brugge K.S.V. | 34 | 9 | 12 | 13 | 37 | 40 | 30 | -3 | |
12 | Racing Jet de Bruxelles | 34 | 9 | 12 | 13 | 34 | 47 | 30 | -13 | |
13 | R.W.D. Molenbeek | 34 | 8 | 12 | 14 | 37 | 53 | 28 | -16 | |
14 | Royal Antwerp FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 43 | 49 | 26 | -6 | |
15 | K.V. Kortrijk | 34 | 8 | 8 | 18 | 37 | 52 | 24 | -15 | |
16 | K.A.A. Gent | 34 | 7 | 9 | 18 | 25 | 50 | 23 | -25 | |
17 | RFC Sérésien | 34 | 5 | 10 | 19 | 30 | 63 | 20 | -33 | Xuống hạng Division II. |
18 | K. Berchem Sport | 34 | 4 | 7 | 23 | 20 | 82 | 15 | -62 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1986–87 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1986–87